Có 2 kết quả:
自掘坟墓 zì jué fén mù ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ ㄈㄣˊ ㄇㄨˋ • 自掘墳墓 zì jué fén mù ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ ㄈㄣˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dig one's own grave
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dig one's own grave
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh